Characters remaining: 500/500
Translation

military government

/'militəri'gʌvnmənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "military government"

Định nghĩa: "Military government" (danh từ) có nghĩa chính phủ quân sự, tức là một hình thức chính quyền do quân đội kiểm soát, thường xảy ra trong các tình huống như đảo chính hoặc khi một quốc gia bị chiếm đóng bởi quân đội nước ngoài.

Các cách sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The military government imposed strict regulations on the citizens." (Chính phủ quân sự đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với công dân.)
  2. Nâng cao:

    • "After the coup, the military government faced widespread protests demanding a return to democracy." (Sau cuộc đảo chính, chính phủ quân sự đã phải đối mặt với các cuộc biểu tình lan rộng yêu cầu trở lại nền dân chủ.)
Biến thể của từ:
  • Military (tính từ): Liên quan đến quân đội.

    • dụ: "The military personnel were deployed to assist in disaster relief." (Nhân viên quân sự đã được triển khai để hỗ trợ cứu trợ thảm họa.)
  • Government (danh từ): Chính phủ, cơ quan điều hành của một quốc gia.

    • dụ: "The government announced new policies to improve the economy." (Chính phủ đã công bố các chính sách mới để cải thiện nền kinh tế.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Martial law: Luật quân sự, thường được áp dụng trong thời gian khẩn cấp.

    • dụ: "Martial law was declared after the riots." (Luật quân sự đã được ban hành sau các cuộc bạo loạn.)
  • Dictatorship: Chế độ độc tài, nơi một cá nhân hoặc nhóm nhỏ nắm quyền lực tuyệt đối.

    • dụ: "Many citizens fled the country to escape the dictatorship." (Nhiều công dân đã rời khỏi đất nước để thoát khỏi chế độ độc tài.)
Idioms phrasal verbs:
  • "Under military rule": Dưới sự cai trị của quân đội.

    • dụ: "The country has been under military rule for over a decade." (Đất nước này đã nằm dưới sự cai trị của quân đội hơn một thập kỷ.)
  • "Coup d'état": Đảo chính, hành động lật đổ chính quyền.

    • dụ: "The coup d'état was swift and caught everyone by surprise." (Cuộc đảo chính diễn ra nhanh chóng khiến mọi người bất ngờ.)
Kết luận:

"Military government" một khái niệm quan trọng trong chính trị, đặc biệt trong các bối cảnh xung đột hoặc khủng hoảng.

danh từ
  1. chính phủ quân sự (của quân chiếm đóngnước bị chiếm đóng)

Synonyms

Comments and discussion on the word "military government"